dựng xây
Vietnamese
Etymology
dựng
+
xây
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[zɨŋ˧˨ʔ səj˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[jɨŋ˨˩ʔ səj˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[jɨŋ˨˩˨ səj˧˧]
Verb
dựng
xây
synonym of
xây dựng
(
“
to
build
; to
construct
”
)