gần như
Vietnamese
Etymology
gần
+
như
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɣən˨˩ ɲɨ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɣəŋ˦˩ ɲɨ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɣəŋ˨˩ ɲɨ˧˧]
Adverb
gần
như
almost
,
nearly