gọi là

Vietnamese

Etymology

gọi +‎ .

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ɣɔj˧˨ʔ laː˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [ɣɔj˨˩ʔ laː˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [ɣɔj˨˩˨ laː˨˩]

Verb

gọi

  1. (được ~) to be called