gốc tích
Vietnamese
Etymology
gốc
(
“
root
”
)
+
tích
(
“
trace
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɣəwk͡p̚˧˦ tïk̟̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɣəwk͡p̚˦˧˥ tɨt̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɣəwk͡p̚˦˥ tɨt̚˦˥]
Noun
gốc
tích
origin
;
roots
;
background
Synonyms:
gốc gác
,
tông tích