ghế bành
Vietnamese
Etymology
ghế
(
“
seat
”
)
+
bành
(
“
howdah
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɣe˧˦ ʔɓajŋ̟˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɣej˨˩˦ ʔɓɛɲ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɣej˦˥ ʔɓan˨˩]
Noun
(
classifier
cái
,
chiếc
)
ghế
bành
single-seat
armchair
or
couch