giềng
See also:
gieng
,
giêng
,
and
giếng
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ziəŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[jiəŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[jiəŋ˨˩]
Noun
giềng
• (
𦀚
)
main
rope
(of a
fishing net
)