giống như
Vietnamese
Etymology
giống
+
như
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[zəwŋ͡m˧˦ ɲɨ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[jəwŋ͡m˦˧˥ ɲɨ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[jəwŋ͡m˦˥ ɲɨ˧˧]
Verb
giống
như
to be
similar
to; to be
alike