hàng rào
Vietnamese
Etymology
hàng
+
rào
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[haːŋ˨˩ zaːw˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[haːŋ˦˩ ʐaːw˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[haːŋ˨˩ ɹaːw˨˩]
Noun
hàng
rào
fence
,
hedge