hàng xóm
Vietnamese
Etymology
hàng
+
xóm
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[haːŋ˨˩ sɔm˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[haːŋ˦˩ sɔm˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[haːŋ˨˩ sɔm˦˥]
Audio
(
Saigon
)
:
(file)
Noun
hàng
xóm
neighbour
Synonym:
láng giềng