hòm thư
Vietnamese
Etymology
hòm
+
thư
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[hɔm˨˩ tʰɨ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[hɔm˦˩ tʰɨ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[hɔm˨˩ tʰɨ˧˧]
Noun
hòm
thư
mailbox
Synonym:
hộp thư