hơi cay
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[həːj˧˧ kaj˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[həːj˧˧ kaj˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[həːj˧˧ ka(ː)j˧˧]
Noun
hơi
cay
tear gas
Cảnh sát đã dùng
hơi cay
chống lại người biểu tình.
The police used
tear gas
against protesters.