hạng
See also:
hang
,
Hang
,
háng
,
Háng
,
hàng
,
hāng
,
and
hǎng
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
行
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[haːŋ˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[haːŋ˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[haːŋ˨˩˨]
Noun
hạng
• (
項
)
class
,
rank
,
kind
,
category