hầu như
Vietnamese
Etymology
hầu
+
như
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[həw˨˩ ɲɨ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[həw˦˩ ɲɨ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[həw˨˩ ɲɨ˧˧]
Adverb
hầu
như
almost
,
nearly