hết thời
Vietnamese
Etymology
hết
+
thời
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[het̚˧˦ tʰəːj˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[het̚˦˧˥ tʰəːj˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[həːt̚˦˥ tʰəːj˨˩]
Adjective
hết
thời
out of date
,
out of fashion
Nhóm này
hết thời
rồi.
This band's
time is
so
up
.