hỗ huệ
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 互惠.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ho˦ˀ˥ hwe˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [how˧˨ hwej˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [how˨˩˦ wej˨˩˨]
Adjective
- reciprocal; reciprocity
- Near-synonyms: đối ứng, tương hỗ
- điều khoản hỗ huệ
- reciprocity clause
- điều ước hỗ huệ
- reciprocal treaty
- giao dịch hỗ huệ
- reciprocity transaction
- hiệp định hỗ huệ
- reciprocal agreement
- hiệp định tín dụng hỗ huệ
- reciprocal credit agreement
- hiệp định tiền tệ hỗ huệ
- reciprocal currency agreement
- hợp đồng hỗ huệ
- reciprocal contract
- mậu dịch hỗ huệ
- reciprocal trade
- thuế quan hỗ huệ; trách nhiệm tương hỗ
- reciprocal duties
References
- Khải Nguyên, Vân Hạnh Từ điển Kế toán - Kiểm toán Thương mại Anh - Việt: Accounting - Auditing Commercial Dictionary English - Vietnamese (in Vietnamese), Hà Nội: Nhà xuất bản Thống kê, published 2005, page 478