hớn hở
Vietnamese
Etymology
From
hớn
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[həːn˧˦ həː˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[həːŋ˦˧˥ həː˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[həːŋ˦˥ həː˨˩˦]
Adjective
hớn
hở
(
‑a
reduplication
hớn ha hớn hở
)
joyful
,
radiant