hiến chương

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 憲章.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [hiən˧˦ t͡ɕɨəŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [hiəŋ˦˧˥ t͡ɕɨəŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [hiəŋ˦˥ cɨəŋ˧˧]

Noun

hiến chương

  1. charter
    Hiến chương Liên Hợp QuốcCharter of the United Nations