hiền lành
Vietnamese
Etymology
hiền
+
lành
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[hiən˨˩ lajŋ̟˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[hiəŋ˦˩ lɛɲ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[hiəŋ˨˩ lan˨˩]
Adjective
hiền
lành
good-natured
;
gentle
See also
phúc hậu