hinh hỏi
Tày
Etymology
Uncertain. Compare Thai หิ่งห้อย (hìng-hɔ̂i), Lao ຫິ່ງຫ້ອຍ (hing hǭi), Shan ႁိင်ႇႁွႆႈ (hìng hāui), Mandarin 螢火 / 萤火 (yínghuǒ).
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [hïŋ˧˥ hɔj˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [hïŋ˦ hɔj˨˦]
Noun
hinh hỏi
References
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội