huống chi
Vietnamese
Alternative forms
huống gì
Etymology
huống
+
chi
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[huəŋ˧˦ t͡ɕi˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[huəŋ˦˧˥ t͡ɕɪj˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[huəŋ˦˥ cɪj˧˧]
Conjunction
huống
chi
let alone
;
much less
Synonym:
phương chi