kính hiển vi

Vietnamese

Etymology

Calque of Chinese 顯微鏡 / 显微镜 (hiển vi kính).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kïŋ˧˦ hiən˧˩ vi˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [kɨn˦˧˥ hiəŋ˧˨ vɪj˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [kɨn˦˥ hiəŋ˨˩˦ vɪj˧˧] ~ [kɨn˦˥ hiəŋ˨˩˦ jɪj˧˧]

Noun

kính hiển vi • (鏡顯微)

  1. (microscopy) a microscope
    kính hiển vi điện tử
    an electron microscope

See also