kềnh càng

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kəjŋ̟˨˩ kaːŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [ken˦˩ kaːŋ˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [kəːn˨˩ kaːŋ˨˩]

Adjective

kềnh càng

  1. awkwardly bulky
    • 1978, Chu Lai, chapter 5, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Người này cao lớn kềnh càng, cũng quần cụt đen.
      This person was cumbrously tall and also in black shorts.