khãu

Muong

Pronunciation

  • IPA(key): /kʰaw⁴/

Noun

khãu

  1. (Mường Bi, botany) corn; maize

References

  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Hanoi: Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội.