khênh

Muong

Pronunciation

  • IPA(key): /kʰeɲ¹/

Etymology 1

Cognate with Vietnamese sân.

Noun

khênh

  1. (Mường Bi) yard

Etymology 2

From Proto-Vietic *t-kəɲ. Cognate with Vietnamese gần.

Adjective

khênh

  1. (Mường Bi) near

References

  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Hanoi: Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội.