không-thời gian
Vietnamese
Etymology
Blend of không gian (“space”) + thời gian (“time”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [xəwŋ͡m˧˧ tʰəːj˨˩ zaːn˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kʰəwŋ͡m˧˧ tʰəːj˦˩ jaːŋ˧˧] ~ [xəwŋ͡m˧˧ tʰəːj˦˩ jaːŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [kʰəwŋ͡m˧˧ tʰəːj˨˩ jaːŋ˧˧] ~ [xəwŋ͡m˧˧ tʰəːj˨˩ jaːŋ˧˧]
- Phonetic spelling: không thời gian