không chừng

Vietnamese

Alternative forms

  • không biết chừng
  • chưa biết chừng

Etymology

không (no) +‎ chừng (about; around; roughly)

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [xəwŋ͡m˧˧ t͡ɕɨŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [kʰəwŋ͡m˧˧ t͡ɕɨŋ˦˩] ~ [xəwŋ͡m˧˧ t͡ɕɨŋ˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [kʰəwŋ͡m˧˧ cɨŋ˨˩] ~ [xəwŋ͡m˧˧ cɨŋ˨˩]

Adverb

không chừng

  1. (before the subject of a clause) probably
    Synonym: không khéo
    Không chừng nó quên điện thoại nên không gọi được cũng nên.
    She probably forgot her phone and couldn't call.