không trung

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 空中.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [xəwŋ͡m˧˧ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [kʰəwŋ͡m˧˧ ʈʊwŋ͡m˧˧] ~ [xəwŋ͡m˧˧ ʈʊwŋ͡m˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [kʰəwŋ͡m˧˧ ʈʊwŋ͡m˧˧] ~ [xəwŋ͡m˧˧ ʈʊwŋ͡m˧˧]

Noun

không trung

  1. the air (open space)
    hình chụp từ không trunga photo taken aerially
    bay trong không trungto fly in the air