khoảng cách
Vietnamese
Etymology
khoảng
+
cách
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[xwaːŋ˧˩ kajk̟̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[kʰwaːŋ˧˨ kat̚˦˧˥]
~
[xwaːŋ˧˨ kat̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[kʰwaːŋ˨˩˦ kat̚˦˥]
~
[xwaːŋ˨˩˦ kat̚˦˥]
Noun
khoảng
cách
distance
,
space