khung
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 框 (“frame”, SV: khuông).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [xʊwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kʰʊwŋ͡m˧˧] ~ [xʊwŋ͡m˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [kʰʊwŋ͡m˧˧] ~ [xʊwŋ͡m˧˧]
Noun
- frame
- khung máy bay ― airframe
- (automobile) chassis; (bicycle) frame
- (figurative) framework; skeleton
Derived terms
- đóng khung
- hiệp định khung
- khung cảnh
- khung cửi
- khung giá
- khung hình phạt
- khung thành
- thoả thuận khung