kiểm
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 檢.
Pronunciation
Verb
kiểm
Derived terms
- đăng kiểm
- hạnh kiểm
- hương kiểm
- kiểm chứng
- kiểm dịch
- kiểm duyệt
- kiểm đếm
- kiểm điểm
- kiểm định
- kiểm hoá
- kiểm học
- kiểm kê
- kiểm lâm
- kiểm ngân
- kiểm nghiệm
- kiểm ngư
- kiểm nhận
- kiểm phẩm
- kiểm sát
- kiểm sát viên
- kiểm soát
- kiểm thảo
- kiểm thử
- kiểm toán
- kiểm toán viên
- kiểm tra
- kiểm tu
- phúc kiểm
- tái kiểm
- tuần kiểm
- viện kiểm sát