làm biếng

Vietnamese

Etymology

làm +‎ biếng.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [laːm˨˩ ʔɓiəŋ˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [laːm˦˩ ʔɓiəŋ˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [laːm˨˩ ʔɓiəŋ˦˥]

Verb

làm biếng

  1. (Central Vietnam, Southern Vietnam) to be lazy
    Muốn thành công mà cứ làm biếng thì ai cũng làm được.
    That whoever is lazy wants to succeed is a piece of cake.