lùng
See also: Appendix:Variations of "lung"
Tày
Etymology
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [lʊwŋ͡m˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [lʊwŋ͡m˩]
Noun
lùng (𭬇, 槞)
References
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]
Vietnamese
Pronunciation
Verb
lùng • (𡫶, 𣼰, 𨓡, 𫴳)
See also
- lùng bắt
- lùng sục
- săn lùng
- truy lùng