lý tính

See also: Lý Tĩnh

Vietnamese

Noun

tính

  1. Alternative spelling of lí tính.
    • Karl Marx (1981) [1843] “M. an R. Kreuznach, im September 1843”, in Briefe aus den ‚Deutsch-Französischen Jahrbüchern‘ (Marx-Engels-Werke) (in German), volume 1; English translation from Marx/Engels Collected Works, volume 3, 1975; Vietnamese translation from C. Mác và Ph. Ăng-ghen Toàn tập, volume 1, 1995
      Lý tính bao giờ cũng tồn tại, chỉ có điều không phải bao giờ cũng tồn tại dưới hình thức hợp lý.
      Reason has always existed, but not always in a reasonable form.