lọt lòng
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[lɔt̚˧˨ʔ lawŋ͡m˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[lɔk̚˨˩ʔ lawŋ͡m˦˩]
~
[lɔk̚˨˩ʔ lɔŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[lɔk̚˨˩˨ lawŋ͡m˨˩]
Verb
lọt
lòng
to be
born
trẻ mới lọt lòng
―
a newborn