Vietnamese
Etymology
lớn + tiếng.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ləːn˧˦ tiəŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ləːŋ˦˧˥ tiəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ləːŋ˦˥ tiəŋ˦˥]
Adjective
lớn tiếng
- in a loud voice; aloud
- Ông lớn tiếng quá! ― You're too loud!
- đọc lớn tiếng ― to read aloud