lực
See also: Appendix:Variations of "luc"
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 力 (“power; force; strength”). Doublet of sức.
Pronunciation
Noun
lực
Derived terms
- áp lực
- bạo lực
- bất lực
- cật lực
- công lực
- điện lực
- đồng tâm hiệp lực
- động lực
- hiệu lực
- học lực
- lao lực
- linh lực
- lực bất tòng tâm
- lực đàn hồi
- lực điền
- lực hấp dẫn
- lực hướng tâm
- lực li tâm
- lực lưỡng
- lực lượng
- lực ma sát
- lực quán tính
- lực sĩ
- ma lực
- mãnh lực
- năng lực
- nghị lực
- ngoại lực
- nhân lực
- nội lực
- phản lực
- pháp lực
- quyền lực
- sinh lực
- sức lực
- tài lực
- thể lực
- thế lực
- thực lực
- tiềm lực
- tốc lực
- trọng lực
- vũ lực
- xung lực