màng nhầy
Vietnamese
Etymology
màng
+
nhầy
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[maːŋ˨˩ ɲəj˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[maːŋ˦˩ ɲəj˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[maːŋ˨˩ ɲəj˨˩]
Noun
màng
nhầy
mucous membrane