máy chụp hình
Vietnamese
Etymology
máy
+
chụp
+
hình
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[maj˧˦ t͡ɕup̚˧˨ʔ hïŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[maj˨˩˦ t͡ɕup̚˨˩ʔ hɨn˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ma(ː)j˦˥ cʊp̚˨˩˨ hɨn˨˩]
Noun
máy
chụp
hình
camera
Synonym:
máy ảnh