See also: Appendix:Variations of "mam"
Vietnamese
Etymology
From Proto-Vietic *ɓəm (“tray”). Cognate with Muong Bi bâm.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [məm˧˧]
- (Huế) IPA(key): [məm˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [məm˧˧]
Noun
(classifier cái) mâm • (𡕩, 𣙺, 鎫, 𥃑, 盤, 𥃚, 𥃛, , 𪾝, , )
- food tray
See also
- đũa mốc chòi mâm son
- lại mâm
- mâm bồng
- mâm cao cỗ đầy
- mâm cặp
- mâm cỗ
- mâm pháo
- mâm xôi
- tham bát bỏ mâm