mâm

See also: Appendix:Variations of "mam"

Vietnamese

Etymology

From Proto-Vietic *ɓəm (tray). Cognate with Muong Bi bâm.

Pronunciation

Noun

(classifier cái) mâm • (𡕩, 𣙺, , 𥃑, , 𥃚, 𥃛, 󰺥, 𪾝, 󰎝, 󰓋)

  1. food tray

See also

  • đũa mốc chòi mâm son
  • lại mâm
  • mâm bồng
  • mâm cao cỗ đầy
  • mâm cặp
  • mâm cỗ
  • mâm pháo
  • mâm xôi
  • tham bát bỏ mâm