mạng nhện
Vietnamese
Etymology
mạng
+
nhện
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[maːŋ˧˨ʔ ɲen˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[maːŋ˨˩ʔ ɲen˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[maːŋ˨˩˨ ɲəːn˨˩˨]
Noun
mạng
nhện
spiderweb