mảnh tước
Vietnamese
Etymology
From
mảnh
(
“
piece
;
fragment
”
)
+
tước
(
“
to
strip
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[majŋ̟˧˩ tɨək̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[mɛɲ˧˨ tɨək̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[man˨˩˦ tɨək̚˦˥]
Noun
mảnh
tước
(
archaeology
)
lithic
flake