mắc phải
Vietnamese
Etymology
mắc
+
phải
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[mak̚˧˦ faːj˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[mak̚˦˧˥ faːj˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[mak̚˦˥ faːj˨˩˦]
Verb
mắc
phải
to
acquire
; to
contract
; to
catch
Derived terms
hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải