mặt trời

See also: Mặt Trời

Vietnamese

Noun

mặt trời

  1. alternative letter-case form of Mặt Trời
    • Ngô Thị Bích Hiền “Ông mặt trời óng ánh” [The Shiny Sun]
      Ông mặt trời óng ánh
      Tỏa nắng hai mẹ con;
      Bóng mẹ và bóng con
      Dắt nhau đi trên đường
      The shiny sun
      Shines on [us] two, mother and child;
      Mother's shadow and my shadow
      Walk hand-in-hand on the road.