ngày tháng
Vietnamese
Etymology
ngày
+
tháng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ŋaj˨˩ tʰaːŋ˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ŋaj˦˩ tʰaːŋ˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ŋa(ː)j˨˩ tʰaːŋ˦˥]
Noun
ngày
tháng
date
;
time
Synonyms
(
date; time
)
:
tháng ngày
,
ngày giờ
Derived terms
ngày sinh tháng đẻ
Anagrams
tháng ngày