ngón tay trỏ
Vietnamese
Etymology
ngón tay
+
trỏ
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ŋɔn˧˦ taj˧˧ t͡ɕɔ˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ŋɔŋ˦˧˥ taj˧˧ ʈɔ˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ŋɔŋ˦˥ ta(ː)j˧˧ ʈɔ˨˩˦]
Noun
ngón
tay
trỏ
the
index finger
; the
forefinger
Synonym:
ngón trỏ