ngôn ngữ học
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 言語學.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋon˧˧ ŋɨ˦ˀ˥ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ŋoŋ˧˧ ŋɨ˧˨ hawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ŋoŋ˧˧ ŋɨ˨˩˦ hawk͡p̚˨˩˨]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
- linguistics
- Ngôn ngữ học là một ngành khoa học.
- Linguistics is a science.
- Có ai nghĩ mình sống là biết sinh học đâu mà đầy người tưởng nói được tiếng là biết ngôn ngữ học vậy nhờ?
- No one thinks that they know biology just because they can live, so why so many people think just because they can speak a language that they know anything about linguistics?
Derived terms
- ngôn ngữ học đối chiếu
- ngôn ngữ học lí thuyết
- ngôn ngữ học lịch sử
- ngôn ngữ học so sánh
- ngôn ngữ học xã hội