ngôn ngữ học

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 言語學.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ŋon˧˧ ŋɨ˦ˀ˥ hawk͡p̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ŋoŋ˧˧ ŋɨ˧˨ hawk͡p̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ŋoŋ˧˧ ŋɨ˨˩˦ hawk͡p̚˨˩˨]
  • Audio (Hà Nội):(file)

Noun

ngôn ngữ học

  1. linguistics
    Ngôn ngữ học là một ngành khoa học.
    Linguistics is a science.
    Có ai nghĩ mình sống là biết sinh học đâu mà đầy người tưởng nói được tiếng là biết ngôn ngữ học vậy nhờ?
    No one thinks that they know biology just because they can live, so why so many people think just because they can speak a language that they know anything about linguistics?

Derived terms

  • ngôn ngữ học đối chiếu
  • ngôn ngữ học lí thuyết
  • ngôn ngữ học lịch sử
  • ngôn ngữ học so sánh
  • ngôn ngữ học xã hội