ngông cuồng
Vietnamese
Etymology
ngông
+
cuồng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ŋəwŋ͡m˧˧ kuəŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ŋəwŋ͡m˧˧ kuəŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ŋəwŋ͡m˧˧ kuəŋ˨˩]
Adjective
ngông
cuồng
wild
;
eccentric
;
crazy