người đưa thư
Vietnamese
Etymology
người
+
đưa
+
thư
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ŋɨəj˨˩ ʔɗɨə˧˧ tʰɨ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ŋɨj˦˩ ʔɗɨə˧˧ tʰɨ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ŋɨj˨˩ ʔɗɨə˧˧ tʰɨ˧˧]
Noun
người
đưa
thư
a
mailman
; a
postman