người nhà
Vietnamese
Etymology
người
+
nhà
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ŋɨəj˨˩ ɲaː˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ŋɨj˦˩ ɲaː˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ŋɨj˨˩ ɲaː˨˩]
Noun
người
nhà
member
of the
family
;
relative
servant
;
help