ngượng ngập

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ŋɨəŋ˧˨ʔ ŋəp̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ŋɨəŋ˨˩ʔ ŋəp̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ŋɨəŋ˨˩˨ ŋəp̚˨˩˨]

Adjective

ngượng ngập

  1. awkward
    Synonym: ngượng
    • 1978, Chu Lai, Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân, page 48:
      Sáu Hóa không ăn, ngượng ngập quay đi vấn thuốc.
      Six Hoá did not eat; he awkwardly turned around and rolled a cigarette.